CHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN VÀ GIAO NHẬN HÀNG HÓA
I: Thời gian xử lý đơn hàng sẽ được tính từ khi nhận được thanh toán hoàn tất của quý khách.
Đơn hàng của quý khách sẽ được giao tối đa trong 2 lần. Trường hợp lần đầu giao hàng không thành công, sẽ có nhân viên liên hệ để sắp xếp lịch giao hàng lần 2 với quý khách, trong trường hợp vẫn không thể liên lạc lại được hoặc không nhận được bất kì phản hồi nào từ phía quý khách, đơn hàng sẽ không còn hiệu lực.
Để kiểm tra thông tin hoặc tình trạng đơn hàng của quý khách, xin vui lòng gọi số hotline, cung cấp tên, số điện thoại để được kiểm tra.
2. Phí giao hàng
Trung bình là 50.000vnđ áp dụng toàn quốc
Quý khách sẽ được miễn phí phí vận chuyển khi giá trị đơn đặt hàng từ 500.000vnđ trở lên
3. Trách nhiệm với hàng hóa vận chuyển
Dịch vụ vận chuyển của doanh nghiệp sản xuất sẽ chịu trách nhiệm với hàng hóa và các rủi ro như mất mát hoặc hư hại của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển hàng từ kho hàng đến qúy khách.
Quý khách có trách nhiệm kiểm tra hàng hóa khi nhận hàng. Khi phát hiện hàng hóa bị hư hại, trầy xước, bể vỡ, móp méo, hoặc sai hàng hóa thì ký xác nhận tình trạng hàng hóa với Nhân viên giao nhận và thông báo ngay cho Bộ phận chăm sóc khách hàng theo số hotline của chúng tôi.
Sau khi quý khách đã ký nhận hàng mà không ghi chú hoặc có ý kiến về hàng hóa. Chúng tôi không có trách nhiệm với những yêu cầu đổi trả vì hư hỏng, trầy xước, bể vỡ, móp méo, sai hàng hóa,… từ quý khách sau này.
Khi Quý khách hàng đặt hàng và thanh toán thành công trên trang gbamart.com.vn, đơn hàng sẽ được gbamart.com.vn chuyển đến doanh nghiệp sản xuất để tiến hành đóng gói và vận chuyển đến địa chỉ Quý khách đã cung cấp.
1. Thời gian giao hàng
1.1 Tuỳ đơn hàng quý khách đặt nếu bán kính 100km -300km tính từ doanh nghiệp sản xuất, hàng sẽ được giao trong vòng 3 - 5 ngày làm việc, không tính thứ 7 - chủ nhật và ngày lễ.
1.2. Với những đơn hàng ngoài bán kinh trên và toàn quốc thì hàng sẽ được giao từ 3 - 7 ngày là việc, không tính thứ 7 - chủ nhật và ngày lễ.
II: Trách nhiệm của tổ chức cung ứng dịch vụ logistics và thương nhân trong việc cung cấp chứng từ hàng hóa trong quá trình giao nhận bao gồm:
1. Kiểm tra và chứng thực chứng từ: Tổ chức cung ứng dịch vụ logistics có trách nhiệm kiểm tra và chứng thực các chứng từ hàng hóa. Điều này bao gồm xác minh tính chính xác, đầy đủ và hợp lệ của các chứng từ, bao gồm hóa đơn, hợp đồng, vận đơn, chứng từ xuất nhập khẩu và các tài liệu khác. Tổ chức này cần đảm bảo rằng chứng từ đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tuân thủ quy định của quốc gia xuất xứ và quốc gia nhập khẩu.
2. Bảo mật và bảo vệ chứng từ: Tổ chức cung ứng dịch vụ logistics cũng có trách nhiệm bảo mật và bảo vệ chứng từ hàng hóa trong quá trình giao nhận. Họ phải đảm bảo rằng chứng từ được lưu trữ và truyền tải một cách an toàn, để tránh việc mất mát, giả mạo hoặc truy cập trái phép.
3. Đảm bảo thời gian và đúng hẹn: Tổ chức cung ứng dịch vụ logistics phải đảm bảo rằng chứng từ hàng hóa được cung cấp đúng hẹn và theo lịch trình đã thỏa thuận. Họ phải làm việc chặt chẽ với thương nhân và các bên liên quan để đảm bảo rằng chứng từ được gửi đi và nhận được đúng thời điểm quan trọng để đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra suôn sẻ.
4. Báo cáo và ghi chép: Tổ chức cung ứng dịch vụ logistics phải có trách nhiệm báo cáo và ghi chép đầy đủ về chứng từ hàng hóa. Họ phải ghi lại thông tin chi tiết về việc nhận và chuyển giao chứng từ, xác minh tính chính xác của chúng, và báo cáo lại cho các bên liên quan khi cần thiết.
5. Giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp có tranh chấp hoặc khiếu nại liên quan đến chứng từ hàng hóa, tổ chức cung ứng dịch vụ logistics có trách nhiệm tham gia vào quá trình giải quyết. Họ phải cung cấp thông tin và chứng cứ liên quan đến chứng từ, hỗ trợ các bên trong việc giải quyết tranh chấp và tuân thủ các quy trình pháp lý liên quan.
6. Nghĩa vụ của bên vận chuyển:
Bảo đảm vận chuyển đầy đủ hàng hoá, an toàn đến địa điểm đã định, theo đúng thời hạn.
Giao hàng hoá cho người có quyền nhận.
Các chi phí liên quan đến việc chuyên chở hàng hoá thanh toán theo thỏa thuận.Bồi thường thiệt hại cho bên thuê vận chuyển trong trường hợp bên vận chuyển để mất, hư hỏng hàng hoá, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
7. Quyền của bên vận chuyển:
+ Kiểm tra sự xác thực của hàng hoá, của vận đơn hoặc chứng từ vận chuyển tương đương khác.
+ Từ chối vận chuyển hàng hoá không đúng với loại tài sản đã thỏa thuận trong hợp đồng.Yêu cầu bên thuê vận chuyển thanh toán đủ cước phí vận chuyển đúng thời hạn.
+ Từ chối vận chuyển hàng hoá cấm giao dịch, hàng hoá có tính chất nguy hiểm, độc hại.
8. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại:
+ Bên vận chuyển phải bồi thường thiệt hại cho bên thuê vận chuyển nếu để hàng hoá bị mất hoặc hư hỏng.
+ Bên thuê vận chuyển phải bồi thường thiệt hại cho bên vận chuyển và người thứ ba về thiệt hại do hàng hoá vận chuyển có tính chất nguy hiểm, độc hại mà không có biện pháp đóng gói, bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển.
+ Trường hợp bất khả kháng dẫn đến hàng hoá vận chuyển bị mất, hư hỏng hoặc bị hủy hoại trong quá trình vận chuyển, bên vận chuyển không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
9. Khi có sự phát sinh chậm trễ trong việc giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ, thương nhân, tổ chức và cá nhân đều phải chịu trách nhiệm cung cấp thông tin kịp thời cho khách hàng. Điều này đảm bảo rằng khách hàng được thông báo về tình trạng giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ chậm trễ và có thông tin chính xác về lý do và thời gian dự kiến để khắc phục tình huống.
+ Thông tin kịp thời về sự chậm trễ cho phép khách hàng có cái nhìn rõ ràng về tình trạng và tầm ảnh hưởng của nó đối với hoạt động của họ. Khách hàng có quyền biết được lý do chậm trễ, như thiếu hụt nguồn hàng, vấn đề vận chuyển, sự cố kỹ thuật, hoặc các yếu tố khác gây trở ngại trong quá trình giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ. Thông tin này giúp khách hàng hiểu rõ tình huống và quyết định hợp lý cho kế hoạch kinh doanh của mình.
+ Ngoài việc cung cấp thông tin kịp thời và tạo cơ hội cho khách hàng hủy hợp đồng nếu muốn, thương nhân, tổ chức và cá nhân cũng nên đảm bảo tính linh hoạt trong việc thay đổi các điều khoản hợp đồng. Trong trường hợp phát sinh chậm trễ, khách hàng có thể muốn điều chỉnh thời gian giao hàng hoặc yêu cầu một giải pháp thay thế. Thương nhân, tổ chức và cá nhân cần lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu này một cách hợp tác.